Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déstabilisation
|
danh từ giống cái
(chính trị) tình trạng mất ổn định
phản nghĩa Affermissement