Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déstabilisante
|
tính từ giống cái
(làm) mất ổn định, (gây) bất ổn
phản nghĩa Equilibrante