Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désheurer
|
ngoại động từ
(đường sắt) làm chậm giờ
nội động từ
đánh chuông sai giờ (đồng hồ)