Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désavantager
|
ngoại động từ
làm thiệt thòi, làm thua thiệt
gây thiệt thòi cho một người thừa kế vì lợi ích của một người thừa kế khác
bị thua thiệt
gây bất lợi
câu hỏi này gây bất lợi cho thí sinh
phản nghĩa Avantager