Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dépravatrice
|
danh từ giống cái
kẻ làm sa ngã, kẻ làm hư hỏng
kẻ làm hư hỏng thanh niên
tính từ giống cái
làm sa ngã, làm hư hỏng
học thuyết làm hư hỏng người ta