Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dépeuplé
|
tính từ
giảm số dân
(nghĩa bóng) trống trải
phản nghĩa Peuplé , surpeuplé