Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
démangeaison
|
danh từ giống cái
sự ngứa; chứng ngứa
(nghĩa bóng, thân mật) sự muốn
sự ngứa mồm muốn nói