Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décompte
|
danh từ giống đực
sự phân tích (thành từng khoản) (số tiền chi tiêu...).
số khấu trừ
một ngàn frăng khấu trừ
thất vọng