Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décemvirat
|
danh từ giống đực
(sử học) chức uỷ viên toà án mười vị; chức uỷ viên uỷ ban mười người
(sử học) thời kì chính thể uỷ viên uỷ ban mười người (cổ La Mã)