Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décachetage
|
danh từ giống đực
sự bóc niêm ra; sự bóc ra, sự mở ra