Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
débranchement
|
danh từ giống đực
(đường sắt) sự cắt toa
(điện học) sự ngắt điện, sự tắt
phản nghĩa Branchement