Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dreadnought
|
danh từ giống đực
(hàng hải, từ cũ nghĩa cũ) tàu thiết giáp đretnot; tàu thiết giáp