Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dragéifier
|
ngoại động từ
trình bày dưới dạng kẹo trứng chim
(dược học) trình bày dưới dạng viên bao đường