Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
douve
|
danh từ giống cái
ván thành thùng
(nông nghiệp) rãnh thông nước, mương
hào (quanh thành trì; để ngựa nhảy qua..)
(động vật học) sán lá gan; sán lá