Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
doucette
|
tính từ giống cái
xem doucet
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) kẻ giả nhu mì
(thực vật học) cây rau mát