Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
doucereusement
|
phó từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngọt ngào đầu lưỡi; thơn thớt