Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dorage
|
danh từ giống đực
sự mạ vàng
sự làm vàng mặt bánh (bằng cách bôi lòng đỏ trứng lên trước khi nướng)