Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dodécagynie
|
danh từ giống cái
(thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) bộ mười hai nhuỵ