Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
distillat
|
danh từ giống đực
(hoá học, kĩ thuật) phần cất; phần bay hơi rồi ngưng tụ