Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
disséminer
|
ngoại động từ
rải, phát tán
gió phát tán hạt của một số cây
rải quân
phản nghĩa Amasser , concentrer , grouper , réunir