Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
disqualification
|
danh từ giống cái
sự loại ra ngoài cuộc thi; sự bị loại ra ngoài cuộc thi
sự truất; sự bị truất, sự mất tư cách