Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dispositif
|
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) phần quyết định (trong bản án)
(quân sự) sự bố trí lực lượng
sự bố trí lực lượng an ninh
(kỹ thuật) thiết bị
thiết bị an toàn
thiết bị chống nhiễu
thiết bị làm tan băng giá
thiết bị báo động
thiết bị điều khiển
thiết bị điều khiển từ xa
thiết bị chiếu sáng
thiết bị nghe
thiết bị ghi
thiết bị cuộn
thiết bị nâng
thiết bị viễn trắc vũ trụ