Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dispatcher
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) nhân viên điều phối
ngoại động từ
phân phối, điều phối
phân phối hàng hoá
sắp xếp các thí sinh trong phòng thi