Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
disetteuse
|
tính từ giống cái
thiếu thốn
phản nghĩa Aisée , fortunée , nantie , riche
danh từ giống cái
người túng thiếu
xem disetteux