Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
discoïde
|
tính từ
(có) hình đĩa, (có) dạng đĩa
(động vật học) xem disque
đốm đĩa (ở sâu bọ)