Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dirigé
|
tính từ
có chỉ huy, có lãnh đạo
kinh tế chỉ huy
(toán học, rađiô) có hướng