Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
diligente
|
tính từ giống cái
chăm chỉ, cẩn thận
sự chăm sóc cẩn thận
(từ cũ, nghĩa cũ) mau chóng, nhanh nhẹn
người đưa tin nhanh nhẹn
phản nghĩa Lente , négligente , paresseuse