Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dilettantisme
|
danh từ giống cái
tính ham mê nhạc; tính ham mê nghệ thuật
lối tài tử
tính tự kỉ