Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
différé
|
tính từ
hoãn lại
danh từ giống đực
( En différé ) sau khi thu, không tại chỗ (buổi phát truyền hình)