Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
diffluent
|
tính từ
tràn ra, chảy tràn
(y học) mềm nhũn
(địa chất, địa lý) chia dòng
phản nghĩa Ferme
danh từ giống đực
(địa chất, địa lý) nhánh sông; nhánh sông băng