Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
didodécaère
|
tính từ
(khoáng vật học) (có) hình mười hai mặt đôi