Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dessiccateur
|
danh từ giống đực
bình làm khô; tủ làm khô; máy làm khô