Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
desservir
|
ngoại động từ
(tôn giáo) phụ trách (hành lễ cho)
phó linh mục này phụ trách xóm chúng tôi
bảo đảm giao thông cho, phục vụ giao thông cho
xe ca phục vụ giao thông cho nhiều làng
dọn bát đĩa đi
dọn bát đĩa trên bàn đi
làm thiệt hại cho (ai)
phản nghĩa Servir , Appuyer , seconder
đồng âm desserre