Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dessablage
|
danh từ giống đực
sự lấy cát đi; sự trôi đi
sự cho lắng sỏi cát (trong nước)
phản nghĩa Ensablement