Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dendrite
|
danh từ giống cái
(khoáng vật học) vân cành (trên mặt đá)
(địa chất, địa lý) cây hoá thạch
(giải phẫu) sợi nhánh (của tế bào thần kinh)