Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
demiard
|
danh từ giống đực
(khoa đo lường) demiat (đơn vị dung tích bằng một phần tư panh, ở Canada)