Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
decouronner
|
ngoại động từ
truất ngôi (vua).
làm cụt ngọn.
bão làm cây cụt ngọn.
(nghĩa bóng) làm giảm uy tín.
làm giảm uy tín một anh hùng.
phản nghĩa Couronner