Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
decouronnement
|
danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng)
sự truất ngôi.
sự làm cụt ngọn (cây).