Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dealer
|
danh từ giống đực
người bán lẻ hê-rô-in
ngoại động từ
(thân mật) buôn bán lẻ ( hê-rô-in)