Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
daubeur
|
tính từ
hay nói xấu; hay nhạo báng
danh từ
kẻ hay nói xấu; kẻ hay nhạo báng
(kỹ thuật) người phụ thợ rèn