Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dartre
|
danh từ giống cái
(y học) chốc vảy
(kỹ thuật) mặt rỗ (của vật đúc)