Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ouïr
|
ngoại động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) nghe
đã nghe nói
(luật học, pháp lý) nghe nhân chứng