Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dévitaminé
|
tính từ
(làm) mất vitamin
Rau bị mất vitamin do nấu nướng
phản nghĩa Vitaminé