Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
détrônement
|
danh từ giống đực
sự truất ngôi; tình trạng bị phế truất
(nghĩa bóng) sự làm mất ưu thế, sự truất bỏ