Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déterré
|
danh từ
( Avoir l'air d'un déterré ) (thân mật) tái nhợt như xác chết