Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déstructurer
|
ngoại động từ
(văn học) làm mất kết cấu của; phá kết cấu (của)
phản nghĩa Structurer