Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désistement
|
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) sự từ bỏ (quyền lợi...)
(luật học, pháp lý) sự rút đơn kiện
(chính trị) sự rút đơn ứng cử
phản nghĩa Maintien