Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désinvestir
|
ngoại động từ
truất quyền
truất quyền một hội đồng
giải toả
giải toả một cứ điểm
hạn chế đầu tư, giảm bớt đầu tư
phản nghĩa Investir