Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désensibilisation
|
danh từ giống cái
(nhiếp ảnh) chất hãm nhạy
(y học) sự giải cảm ứng