Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désenlacer
|
ngoại động từ
làm cho hết quấn lấy nhau, làm cho rời nhau ra (một cặp tình nhân...)
(từ cũ, nghĩa cũ) cởi dây buộc, cởi dây chằng